| Tình trạng sẵn có: | |
|---|---|
| Số: | |
DSN5000UHTD
DSN
Mô tả Sản phẩm
| Mã hàng | DSN5040UHTD | DSN5060UHTD | DSN5070UHTD | DSN5100UHTD | |
| Độ dày (um) | 40 ± 4 | 60 ± 6 | 70 ± 7 | 100 ± 10 | |
| Độ dẫn nhiệt (w/mk) | Trục XY | ≥1800 | ≥1800 | ≥1700 | ≥1600 |
| Tỉ trọng (g/cm³) | ≥2.0 | ≥2.0 | ≥2.0 | ≥1.9 | |
| Công suất nhiệt (J/g/K) | 0.85 | 0.85 | 0.85 | 0.85 | |
| Nhiệt độ làm việc (°C) | -40~400 | -40~400 | -40~400 | -40~400 | |
| Thời gian uốn (góc 180, R5) | 20000 | 20000 | 20000 | 20000 | |
| Khả năng nhiệt | ≥76,000 | ≥114,000 | ≥133,000 | ≥150,000 | |
Mô tả Sản phẩm
| Mã hàng | DSN5040UHTD | DSN5060UHTD | DSN5070UHTD | DSN5100UHTD | |
| Độ dày (um) | 40 ± 4 | 60 ± 6 | 70 ± 7 | 100 ± 10 | |
| Độ dẫn nhiệt (w/mk) | Trục XY | ≥1800 | ≥1800 | ≥1700 | ≥1600 |
| Tỉ trọng (g/cm³) | ≥2.0 | ≥2.0 | ≥2.0 | ≥1.9 | |
| Công suất nhiệt (J/g/K) | 0.85 | 0.85 | 0.85 | 0.85 | |
| Nhiệt độ làm việc (°C) | -40~400 | -40~400 | -40~400 | -40~400 | |
| Thời gian uốn (góc 180, R5) | 20000 | 20000 | 20000 | 20000 | |
| Khả năng nhiệt | ≥76,000 | ≥114,000 | ≥133,000 | ≥150,000 | |